Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
23:15 06/02, 2024
  1. 1
    23:31 - 11:12
    11h 41min JPY 27.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:06
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:06
    00:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:50
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:04
    09:17
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    09:17
    09:23
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    09:40
    11:10
    Sentoku Eki-mae
    千徳駅前
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:12
  2. 2
    23:31 - 11:12
    11h 41min JPY 21.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:06
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:06
    00:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:48
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:48
    06:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    09:40
    11:10
    Sentoku Eki-mae
    千徳駅前
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:12
  3. 3
    05:42 - 12:12
    6h 30min JPY 36.710 IC JPY 36.706 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:13
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    06:35
    06:41
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:10
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:10
    07:13
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:25
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    10:25
    10:29
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    12:10
    Sentoku Eki-mae
    千徳駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:12
  4. 4
    08:20 - 13:12
    4h 52min JPY 47.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:20
    11:26
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    13:10
    Sentoku Eki-mae
    千徳駅前
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:12
  5. 5
    23:15 - 10:41
    11h 26min JPY 459.730
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    23:15
    10:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.