Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
06:55 06/03, 2024
  1. 1
    08:22 - 17:54
    9h 32min JPY 54.730 IC JPY 54.726 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    10:28
    10:38
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    11:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:20
    13:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:14
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    14:14
    14:18
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14:45
    16:25
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:40
    Kawachoba
    川帳場
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:54
  2. 2
    08:22 - 18:04
    9h 42min JPY 30.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    12:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    15:45
    17:25
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:03
    Akamae
    赤前
    Trạm Xe buýt
    18:03
    18:04
  3. 3
    08:22 - 18:04
    9h 42min JPY 55.430 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    10:28
    10:38
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    11:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    14:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    15:45
    17:25
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:03
    Akamae
    赤前
    Trạm Xe buýt
    18:03
    18:04
  4. 4
    07:08 - 18:04
    10h 56min JPY 30.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:15
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    12:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    15:45
    17:25
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:03
    Akamae
    赤前
    Trạm Xe buýt
    18:03
    18:04
  5. 5
    06:55 - 22:34
    15h 39min JPY 394.090
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    06:55
    22:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.