Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
108:22 - 17:549h 32min JPY 54.730 IC JPY 54.726 Đổi tàu 7 lần08:226 StopsMarine LinerMarine Liner 14 đến Okayama Sân ga: 557min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh 09:432 StopsNozomiNozomi 10 đến Tokyo Sân ga: 23 Lên xe: MiddleJPY 4.830 45minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.180 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.450 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíOkayama Đến Shin-osaka Bảng giờ- Shin-osaka
- 新大阪
- Ga
- Central Exit
10:28Walk90m 10min- Shin-Osaka Sta.
- 新大阪駅〔正面口〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
10:401 Stops阪急観光バス 新大阪駅-伊丹空港đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)JPY 510 25minShin-Osaka Sta. Đến Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal) Bảng giờ- Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
- 大阪国際空港〔南ターミナル〕
- Trạm Xe buýt
11:05Walk244m 6min11:451 StopsJALJAL2183 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 43.400 1h 20minOsaka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
13:10Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
13:201 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 320 7minHanamaki Airport Mae Đến Hanamaki Airport Sta. Bảng giờ- Hanamaki Airport Sta.
- 花巻空港駅
- Trạm Xe buýt
13:27Walk73m 6min13:418 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến MoriokaJPY 510 IC JPY 506 33minHanamaki Airport Đến Morioka Bảng giờ- Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
14:14Walk170m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
14:4510 Stops岩手県北バス [106特急]đến Miyako Eki-maeJPY 2.200 1h 40minMorioka Station (East Exit) Đến Miyako Eki-mae Bảng giờ- Miyako Eki-mae
- 宮古駅前
- Trạm Xe buýt
17:20- Kawachoba
- 川帳場
- Trạm Xe buýt
17:40Walk1.2km 14min -
208:22 - 18:049h 42min JPY 30.430 Đổi tàu 4 lần08:226 StopsMarine LinerMarine Liner 14 đến Okayama Sân ga: 557min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh 09:437 StopsNozomiNozomi 10 đến Tokyo Sân ga: 23 Lên xe: Middle/Back3h 14minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.900 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.970 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíOkayama Đến Tokyo Bảng giờ13:204 StopsKomachiKomachi 25 đến Akita Sân ga: 22JPY 15.610 2h 12minJPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.100 Toa Xanh - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
15:32Walk170m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
15:4510 Stops岩手県北バス [106特急]đến Miyako Eki-maeJPY 2.200 1h 40minMorioka Station (East Exit) Đến Miyako Eki-mae Bảng giờ- Miyako Eki-mae
- 宮古駅前
- Trạm Xe buýt
17:40- Akamae
- 赤前
- Trạm Xe buýt
18:03Walk86m 1min -
308:22 - 18:049h 42min JPY 55.430 Đổi tàu 6 lần08:226 StopsMarine LinerMarine Liner 14 đến Okayama Sân ga: 557min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh 09:432 StopsNozomiNozomi 10 đến Tokyo Sân ga: 23 Lên xe: MiddleJPY 4.830 45minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.180 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.450 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíOkayama Đến Shin-osaka Bảng giờ- Shin-osaka
- 新大阪
- Ga
- Central Exit
10:28Walk90m 10min- Shin-Osaka Sta.
- 新大阪駅〔正面口〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
10:401 Stops阪急観光バス 新大阪駅-伊丹空港đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)JPY 510 25minShin-Osaka Sta. Đến Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal) Bảng giờ- Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
- 大阪国際空港〔南ターミナル〕
- Trạm Xe buýt
11:05Walk244m 6min11:451 StopsJALJAL2183 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 43.400 1h 20minOsaka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
13:10Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
13:502 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 1.500 45minHanamaki Airport Mae Đến Morioka Station (East Exit) Bảng giờ- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
15:4510 Stops岩手県北バス [106特急]đến Miyako Eki-maeJPY 2.200 1h 40minMorioka Station (East Exit) Đến Miyako Eki-mae Bảng giờ- Miyako Eki-mae
- 宮古駅前
- Trạm Xe buýt
17:40- Akamae
- 赤前
- Trạm Xe buýt
18:03Walk86m 1min -
407:08 - 18:0410h 56min JPY 30.430 Đổi tàu 5 lần07:0811 StopsMarine LinerMarine Liner 10 đến Okayama Sân ga: 81h 7min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh 08:4212 StopsHikariHikari 502 đến Tokyo Sân ga: 23 Lên xe: Middle/Back3h 53minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.260 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.330 Toa Xanh 13:002 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Utsunomiya via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 13:204 StopsHayabusaHayabusa 25 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 22JPY 15.610 2h 12minJPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.100 Toa Xanh JPY 16.340 Gran Class - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
15:32Walk170m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
15:4510 Stops岩手県北バス [106特急]đến Miyako Eki-maeJPY 2.200 1h 40minMorioka Station (East Exit) Đến Miyako Eki-mae Bảng giờ- Miyako Eki-mae
- 宮古駅前
- Trạm Xe buýt
17:40- Akamae
- 赤前
- Trạm Xe buýt
18:03Walk86m 1min -
506:55 - 22:3415h 39min JPY 394.090
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.