Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
01:12 05/26, 2024
  1. 1
    05:49 - 12:29
    6h 40min JPY 53.260 IC JPY 53.259 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:16
    Hizume
    日詰
    Ga
    12:16
    12:29
  2. 2
    04:35 - 12:29
    7h 54min JPY 27.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:16
    Hizume
    日詰
    Ga
    12:16
    12:29
  3. 3
    07:48 - 13:44
    5h 56min JPY 51.830 IC JPY 51.832 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:55
    10:05
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:10
    10:40
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:31
    Hizume
    日詰
    Ga
    13:31
    13:44
  4. 4
    06:27 - 13:44
    7h 17min JPY 49.110 IC JPY 49.112 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    06:27
    06:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:46
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:47
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:31
    Hizume
    日詰
    Ga
    13:31
    13:44
  5. 5
    01:12 - 15:14
    14h 2min JPY 440.490
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    01:12
    15:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.