Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
23:01 06/24, 2024
  1. 1
    23:07 - 09:25
    10h 18min JPY 17.960 IC JPY 17.959 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:35
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Exit B6
    23:35
    23:45
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:20
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    05:20
    05:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:58
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    08:58
    09:25
  2. 2
    23:07 - 09:45
    10h 38min JPY 18.160 IC JPY 18.159 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:35
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Exit B6
    23:35
    23:45
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:20
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    05:20
    05:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:58
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    08:58
    09:01
    Omagari Sta. [West Exit]
    大曲駅[西口]
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:34
    Funabamachi Iriguchi
    船場町入口
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:45
  3. 3
    05:53 - 10:12
    4h 19min JPY 17.370 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:45
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    09:45
    10:12
  4. 4
    06:05 - 10:14
    4h 9min JPY 34.150 IC JPY 34.147 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:18
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:32
    06:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    08:10
    08:13
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    09:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:10
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:47
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    09:47
    10:14
  5. 5
    23:01 - 06:37
    7h 36min JPY 257.300
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    23:01
    06:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.