Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
03:49 06/14, 2024
  1. 1
    05:49 - 13:08
    7h 19min JPY 53.870 IC JPY 53.869 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:27
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    12:27
    12:30
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:46
    Hanamakionsen
    花巻温泉
    Trạm Xe buýt
    12:46
    13:08
  2. 2
    04:35 - 13:08
    8h 33min JPY 28.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:27
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    12:27
    12:30
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:46
    Hanamakionsen
    花巻温泉
    Trạm Xe buýt
    12:46
    13:08
  3. 3
    05:35 - 14:28
    8h 53min JPY 27.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:38
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:35
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    13:35
    13:38
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:03
    14:26
    Dai Onsen
    台温泉
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:28
  4. 4
    04:35 - 14:28
    9h 53min JPY 27.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:31
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    12:31
    12:39
    Kitakami Eki-mae (West Exit)
    北上駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    [2]1bのりば
    13:05
    13:46
    Hitoichi (Hanamaki)
    一日市(花巻市)
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:26
    Dai Onsen
    台温泉
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:28
  5. 5
    03:49 - 17:44
    13h 55min JPY 444.090
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    03:49
    17:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.