Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
21:26 06/26, 2024
  1. 1
    06:30 - 13:26
    6h 56min JPY 64.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:19
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:29
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    12:29
    13:26
  2. 2
    07:19 - 13:59
    6h 40min JPY 68.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:24
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:18
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    13:18
    13:24
    Omagari Bus Terminal
    大曲バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:58
    AEON MALL Omagari
    イオンモール大曲
    Trạm Xe buýt
    13:58
    13:59
  3. 3
    05:54 - 13:59
    8h 5min JPY 65.960 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:46
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:24
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:18
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    13:18
    13:24
    Omagari Bus Terminal
    大曲バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:58
    AEON MALL Omagari
    イオンモール大曲
    Trạm Xe buýt
    13:58
    13:59
  4. 4
    05:41 - 13:59
    8h 18min JPY 77.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    05:41
    05:45
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:45
    06:44
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:44
    06:47
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:15
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:10
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:18
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:30
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    13:30
    13:36
    Omagari Bus Terminal
    大曲バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:58
    AEON MALL Omagari
    イオンモール大曲
    Trạm Xe buýt
    13:58
    13:59
  5. 5
    21:26 - 16:41
    19h 15min JPY 412.630
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    21:26
    16:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.