Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
11:12 06/02, 2024
  1. 1
    11:12 - 17:02
    5h 50min JPY 43.700 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:14
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    11:14
    11:21
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:44
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:01
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:34
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    16:34
    16:40
    Omagari Bus Terminal
    大曲バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:58
    AEON MALL Omagari
    イオンモール大曲
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:02
  2. 2
    12:04 - 18:07
    6h 3min JPY 49.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:06
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    12:06
    12:11
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:10
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:15
    15:20
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:25
    16:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:10
    16:21
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:39
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    17:39
    17:45
    Omagari Bus Terminal
    大曲バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:03
    AEON MALL Omagari
    イオンモール大曲
    Trạm Xe buýt
    18:03
    18:07
  3. 3
    11:16 - 18:07
    6h 51min JPY 27.190 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    13:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    17:39
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    17:39
    17:45
    Omagari Bus Terminal
    大曲バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:03
    AEON MALL Omagari
    イオンモール大曲
    Trạm Xe buýt
    18:03
    18:07
  4. 4
    12:16 - 19:33
    7h 17min JPY 26.930 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    14:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    18:32
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    18:32
    19:33
  5. 5
    11:12 - 22:55
    11h 43min JPY 357.100
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    11:12
    22:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.