Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
10:58 06/27, 2024
  1. 1
    11:25 - 18:36
    7h 11min JPY 64.300 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    11:25
    11:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:46
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:32
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    18:32
    18:35
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:35
    18:36
    Odori 1Chome (Iwate)
    大通一丁目(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:36
  2. 2
    12:02 - 19:02
    7h 0min JPY 76.750 IC JPY 76.749 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    13:17
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    13:17
    13:20
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:41
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:44
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:10
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:20
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    18:32
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:38
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    18:57
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    18:57
    19:02
  3. 3
    11:25 - 19:30
    8h 5min JPY 59.520 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    11:25
    11:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:46
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    17:25
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    19:25
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    19:25
    19:30
  4. 4
    10:58 - 06:05
    19h 7min JPY 582.520
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    10:58
    06:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.