Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
23:39 05/24, 2024
  1. 1
    05:09 - 12:13
    7h 4min JPY 44.780 IC JPY 44.779 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:57
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    05:57
    06:02
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:42
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    08:55
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:28
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    10:28
    10:31
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:48
    Takinosawa (Fukuro Go‧Hoshi Meguri Go)
    滝の沢〔ふくろう号・星めぐり号〕
    Trạm Xe buýt
    10:48
    12:13
  2. 2
    23:51 - 13:13
    13h 22min JPY 43.460 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:36
    Shojaku
    正雀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:38
    04:44
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    05:38
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:27
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:28
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:10
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    11:10
    11:13
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:48
    Takinosawa (Fukuro Go‧Hoshi Meguri Go)
    滝の沢〔ふくろう号・星めぐり号〕
    Trạm Xe buýt
    11:48
    13:13
  3. 3
    05:09 - 13:56
    8h 47min JPY 23.790 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    11:23
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:19
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    12:19
    12:22
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:00
    13:16
    Futatsuzeki
    二ツ堰
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:56
  4. 4
    05:09 - 13:56
    8h 47min JPY 25.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:41
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    05:41
    05:50
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:38
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    12:38
    12:41
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:00
    13:16
    Futatsuzeki
    二ツ堰
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:56
  5. 5
    23:39 - 11:04
    11h 25min JPY 419.800
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    23:39
    11:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.