Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → goal

Xuất phát lúc
04:55 06/04, 2024
  1. 1
    07:27 - 15:06
    7h 39min JPY 68.560 IC JPY 68.559 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    07:27
    07:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:30
    08:07
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:20
    13:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:02
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    14:02
    14:05
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:10
    14:26
    Futatsuzeki
    二ツ堰
    Trạm Xe buýt
    14:26
    15:06
  2. 2
    07:27 - 15:18
    7h 51min JPY 68.600 IC JPY 68.599 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    07:27
    07:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:30
    08:07
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    13:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:26
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    14:26
    14:29
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:40
    14:57
    Seifu Special Support Education School Mae
    清風支援学校前
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:18
  3. 3
    07:27 - 15:18
    7h 51min JPY 65.940 IC JPY 65.941 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    07:27
    07:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:30
    08:07
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:53
    11:57
    Sendai Eki-mae West Exit
    仙台駅前西口
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    12:00
    13:30
    Ichinoseki Eki-mae (Ichinoseki Sta.)
    一関駅前〔一ノ関駅〕
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:37
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:34
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    14:34
    14:37
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:40
    14:57
    Seifu Special Support Education School Mae
    清風支援学校前
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:18
  4. 4
    07:07 - 15:18
    8h 11min JPY 65.940 IC JPY 65.941 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    07:07
    07:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:10
    07:47
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    07:47
    07:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:53
    11:57
    Sendai Eki-mae West Exit
    仙台駅前西口
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    12:00
    13:30
    Ichinoseki Eki-mae (Ichinoseki Sta.)
    一関駅前〔一ノ関駅〕
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:37
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:34
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    14:34
    14:37
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:40
    14:57
    Seifu Special Support Education School Mae
    清風支援学校前
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:18
  5. 5
    04:55 - 20:07
    15h 12min JPY 489.310
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    04:55
    20:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.