Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
00:57 06/08, 2024
  1. 1
    05:04 - 10:48
    5h 44min JPY 14.800 IC JPY 14.799 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    09:05
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:05
    Tono
    遠野
    Ga
    10:05
    10:09
    Tono Eki-mae
    遠野駅前
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:42
    Nitagai
    似田貝
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:48
  2. 2
    05:04 - 10:48
    5h 44min JPY 14.590 IC JPY 14.589 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    09:05
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:05
    Tono
    遠野
    Ga
    10:05
    10:09
    Tono Eki-mae
    遠野駅前
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:42
    Nitagai
    似田貝
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:48
  3. 3
    05:04 - 10:48
    5h 44min JPY 14.590 IC JPY 14.589 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:55
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    09:05
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:05
    Tono
    遠野
    Ga
    10:05
    10:09
    Tono Eki-mae
    遠野駅前
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:42
    Nitagai
    似田貝
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:48
  4. 4
    05:04 - 10:48
    5h 44min JPY 14.800 IC JPY 14.799 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    08:54
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:11
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:05
    Tono
    遠野
    Ga
    10:05
    10:09
    Tono Eki-mae
    遠野駅前
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:42
    Nitagai
    似田貝
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:48
  5. 5
    00:57 - 07:45
    6h 48min JPY 251.900
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    00:57
    07:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.