Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
03:59 05/26, 2024
  1. 1
    06:01 - 12:51
    6h 50min JPY 46.560 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:07
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:07
    06:14
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:34
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:42
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    08:55
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    12:04
    Tono
    遠野
    Ga
    12:04
    12:08
    Tono Eki-mae
    遠野駅前
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:51
    Denshoen
    伝承園
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:51
  2. 2
    06:01 - 12:51
    6h 50min JPY 46.640 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:07
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:07
    06:14
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:34
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:42
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    08:55
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    12:04
    Tono
    遠野
    Ga
    12:04
    12:08
    Tono Eki-mae
    遠野駅前
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:25
    Iitoyo Exit (Tono)
    飯豊口(遠野)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:30
    TKR Mae
    TKR前
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:51
    Denshoen
    伝承園
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:51
  3. 3
    05:51 - 12:51
    7h 0min JPY 46.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:17
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:17
    06:25
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:42
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    08:55
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    12:04
    Tono
    遠野
    Ga
    12:04
    12:08
    Tono Eki-mae
    遠野駅前
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:51
    Denshoen
    伝承園
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:51
  4. 4
    05:31 - 13:45
    8h 14min JPY 42.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:37
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    05:37
    05:39
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:32
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:32
    06:37
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:53
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:04
    Tono
    遠野
    Ga
    13:04
    13:08
    Tono Eki-mae
    遠野駅前
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:43
    Ashiarai Kawa
    足洗川
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:45
  5. 5
    03:59 - 16:06
    12h 7min JPY 474.800
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    03:59
    16:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.