Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
06:05 06/22, 2024
  1. 1
    06:46 - 15:09
    8h 23min JPY 61.730 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    09:32
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    09:32
    09:40
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:58
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:31
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    14:59
    15:09
  2. 2
    06:08 - 15:09
    9h 1min JPY 30.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:31
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    14:59
    15:09
  3. 3
    06:08 - 15:09
    9h 1min JPY 72.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:29
    Tokushima
    徳島
    Ga
    07:29
    07:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    07:35
    08:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:06
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    12:25
    12:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:43
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:59
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    14:59
    15:09
  4. 4
    09:23 - 17:09
    7h 46min JPY 56.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    11:21
    11:31
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    12:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:59
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    16:59
    17:09
  5. 5
    06:05 - 20:01
    13h 56min JPY 324.730
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    06:05
    20:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.