Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
12:37 05/23, 2024
  1. 1
    13:25 - 19:03
    5h 38min JPY 19.120 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    18:32
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    18:32
    19:03
  2. 2
    15:17 - 19:43
    4h 26min JPY 20.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    19:19
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yanagihara(Iwate)
    柳原(岩手県)
    Ga
    19:32
    19:43
  3. 3
    14:55 - 19:43
    4h 48min JPY 20.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    19:19
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yanagihara(Iwate)
    柳原(岩手県)
    Ga
    19:32
    19:43
  4. 4
    14:06 - 19:43
    5h 37min JPY 35.390 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:40
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:51
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    15:51
    15:57
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:20
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:20
    16:23
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:10
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:20
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    18:32
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:38
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yanagihara(Iwate)
    柳原(岩手県)
    Ga
    19:32
    19:43
  5. 5
    12:37 - 21:19
    8h 42min JPY 239.050
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    12:37
    21:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.