Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
17:16 05/30, 2024
  1. 1
    18:55 - 06:10
    11h 15min JPY 36.250 IC JPY 36.245 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:37
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:37
    19:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    21:25
    21:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:15
    22:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nikaho
    仁賀保
    Ga
    05:58
    06:10
  2. 2
    22:18 - 07:35
    9h 17min JPY 10.370 IC JPY 10.369 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:45
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 8
    22:45
    22:49
    Ueno Sta.
    上野駅前
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:20
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nikaho
    仁賀保
    Ga
    07:23
    07:35
  3. 3
    22:11 - 07:35
    9h 24min JPY 10.370 IC JPY 10.368 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:45
    Ueno
    上野
    Ga
    Main Exit
    22:45
    22:49
    Ueno Sta.
    上野駅前
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:20
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nikaho
    仁賀保
    Ga
    07:23
    07:35
  4. 4
    22:04 - 07:35
    9h 31min JPY 10.370 IC JPY 10.368 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:35
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    22:35
    22:38
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:20
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nikaho
    仁賀保
    Ga
    07:23
    07:35
  5. 5
    17:16 - 00:33
    7h 17min JPY 209.500
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    17:16
    00:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.