Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
22:16 05/27, 2024
  1. 1
    22:22 - 10:22
    12h 0min JPY 16.770 IC JPY 16.761 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    00:05
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    00:05
    00:13
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    00:25
    07:30
    Yokote Sta. West Exit
    横手駅西口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:36
    Yokote
    横手
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:10
    Nikaho
    仁賀保
    Ga
    10:10
    10:22
  2. 2
    22:22 - 10:22
    12h 0min JPY 16.770 IC JPY 16.761 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    00:05
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    00:05
    00:13
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    00:25
    07:30
    Yokote Sta. West Exit
    横手駅西口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:36
    Yokote
    横手
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:10
    Nikaho
    仁賀保
    Ga
    10:10
    10:22
  3. 3
    05:35 - 10:46
    5h 11min JPY 31.200 IC JPY 31.193 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:40
    06:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:15
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:57
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:03
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nikaho
    仁賀保
    Ga
    10:34
    10:46
  4. 4
    22:22 - 10:46
    12h 24min JPY 11.810 IC JPY 11.805 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    23:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:32
    23:37
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    08:40
    Sakata Sta. West Exit
    酒田駅西口
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:46
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nikaho
    仁賀保
    Ga
    10:34
    10:46
  5. 5
    22:16 - 06:09
    7h 53min JPY 258.700
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    22:16
    06:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.