Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
00:40 05/27, 2024
  1. 1
    07:00 - 15:33
    8h 33min JPY 36.530 IC JPY 36.512 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:07
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:52
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:59
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    09:59
    10:05
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:35
    10:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    12:25
    12:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:22
    Kawabata Iriguchi
    川反入口
    Trạm Xe buýt
    13:44
    14:47
    Yuri Promotion bureau Mae
    由利振興局前
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:50
    Yuri Promotion bureau Mae
    由利振興局前
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:29
    Maeda (Akita)
    前田(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:33
  2. 2
    05:49 - 15:33
    9h 44min JPY 21.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    13:02
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    13:02
    13:07
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:49
    Tsurumaicho
    鶴舞町
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:52
    Tsurumaicho
    鶴舞町
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:29
    Maeda (Akita)
    前田(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:33
  3. 3
    05:49 - 15:33
    9h 44min JPY 21.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    13:02
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    13:02
    13:07
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:47
    Yuri Promotion bureau Mae
    由利振興局前
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:50
    Yuri Promotion bureau Mae
    由利振興局前
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:29
    Maeda (Akita)
    前田(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:33
  4. 4
    07:00 - 16:31
    9h 31min JPY 17.020 IC JPY 17.011 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:07
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    12:32
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    14:50
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nikaho
    仁賀保
    Ga
    16:19
    16:31
  5. 5
    00:40 - 08:18
    7h 38min JPY 264.800
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    00:40
    08:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.