Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
17:33 06/13, 2024
  1. 1
    19:40 - 06:40
    11h 0min JPY 55.920 IC JPY 55.917 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:46
    22:51
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:55
    05:50
    Yahaba Eki-mae
    矢幅駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:56
    Yahaba
    矢幅
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:38
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    06:38
    06:40
  2. 2
    20:35 - 06:42
    10h 7min JPY 48.400 IC JPY 48.395 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    22:42
    22:50
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:00
    Mizusawa Sta. East Exit
    水沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Mizusawa
    水沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:40
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    06:40
    06:42
  3. 3
    20:35 - 06:44
    10h 9min JPY 48.070 IC JPY 48.065 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    22:42
    22:50
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:40
    Kitakami Sta. East Exit
    北上駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:44
  4. 4
    19:40 - 06:44
    11h 4min JPY 53.410 IC JPY 53.405 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:08
    22:23
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:40
    Kitakami Sta. East Exit
    北上駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:44
  5. 5
    17:33 - 07:27
    13h 54min JPY 357.050
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    17:33
    07:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.