Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
02:23 05/25, 2024
  1. 1
    07:30 - 14:39
    7h 9min JPY 51.510 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:30
    07:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:42
    07:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:14
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    08:14
    08:19
    Alpark
    アルパーク
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:20
    09:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    09:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:32
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:52
    Fujine
    藤根
    Ga
    13:52
    13:55
    Fujine Eki-mae
    藤根駅前
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:03
    Higashi Daibo
    東大坊
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:39
  2. 2
    07:20 - 14:39
    7h 19min JPY 51.480 IC JPY 51.460 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:20
    07:30
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    07:32
    07:39
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:04
    Shoko Center Iriguchi
    商工センター入口
    Ga
    08:04
    08:09
    Alpark
    アルパーク
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:20
    09:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    09:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:32
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:52
    Fujine
    藤根
    Ga
    13:52
    13:55
    Fujine Eki-mae
    藤根駅前
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:03
    Higashi Daibo
    東大坊
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:39
  3. 3
    06:40 - 14:39
    7h 59min JPY 51.140 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    07:42
    07:51
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:40
    09:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:32
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:52
    Fujine
    藤根
    Ga
    13:52
    13:55
    Fujine Eki-mae
    藤根駅前
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:03
    Higashi Daibo
    東大坊
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:39
  4. 4
    07:15 - 15:23
    8h 8min JPY 51.670 IC JPY 51.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:34
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:04
    Shoko Center Iriguchi
    商工センター入口
    Ga
    08:04
    08:09
    Alpark
    アルパーク
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:20
    09:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    09:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:32
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    13:32
    13:40
    Kitakami Eki-mae (West Exit)
    北上駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    [4]1dのりば
    14:30
    14:47
    Higashi Daibo
    東大坊
    Trạm Xe buýt
    14:47
    15:23
  5. 5
    02:23 - 17:26
    15h 3min JPY 488.550
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    02:23
    17:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.