Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
07:55 06/25, 2024
  1. 1
    10:36 - 16:57
    6h 21min JPY 46.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    10:36
    10:40
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    11:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    13:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    16:41
    16:57
  2. 2
    10:36 - 16:57
    6h 21min JPY 46.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    10:36
    10:40
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    11:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    13:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    16:41
    16:57
  3. 3
    08:57 - 16:57
    8h 0min JPY 23.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    14:41
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    16:41
    16:57
  4. 4
    08:57 - 17:05
    8h 8min JPY 23.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    14:41
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    16:41
    16:46
    Kamaishi Eki-mae
    釜石駅前
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:03
    Kamaishi Chuo
    釜石中央
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:05
  5. 5
    07:55 - 20:49
    12h 54min JPY 411.400
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    07:55
    20:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.