Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
108:05 - 14:196h 14min JPY 57.890 Đổi tàu 4 lần08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:08
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ10:506 StopsYamabikoYamabiko 53 đến Morioka Sân ga: 121h 3minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.970 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.240 Toa Xanh JPY 8.390 Gran Class 12:186 StopsはまゆりHamayuri 53 Go đến KamaishiJPY 4.510 1h 34minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 330 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Kosano
- 小佐野
- Ga
13:52Walk76m 3min- Kosano Eki-mae
- 小佐野駅前
- Trạm Xe buýt
13:5614 Stops岩手県交通 平田NT線đến Koen Mae (Kamaishi)JPY 320 14minKosano Eki-mae Đến Kamaishi Shiyakusho Mae Bảng giờ- Kamaishi Shiyakusho Mae
- 釜石市役所前
- Trạm Xe buýt
14:10Walk761m 9min -
208:05 - 14:196h 14min JPY 57.740 Đổi tàu 4 lần08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:08
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ10:506 StopsYamabikoYamabiko 53 đến Morioka Sân ga: 121h 3minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.970 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.240 Toa Xanh JPY 8.390 Gran Class 12:187 StopsはまゆりHamayuri 53 Go đến KamaishiJPY 4.510 1h 40minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 330 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Kamaishi
- 釜石
- Ga
13:58Walk241m 5min- Kamaishi Eki-mae
- 釜石駅前
- Trạm Xe buýt
14:054 Stops岩手県交通 平田NT線đến Koen Mae (Kamaishi)JPY 170 5minKamaishi Eki-mae Đến Kamaishi Shiyakusho Mae Bảng giờ- Kamaishi Shiyakusho Mae
- 釜石市役所前
- Trạm Xe buýt
14:10Walk761m 9min -
311:40 - 17:085h 28min JPY 57.900 Đổi tàu 3 lần11:401 StopsJALJAL3523 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 55.600 1h 55minFukuoka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ
- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
13:40Walk71m 5min- Hanamaki Airport (Bus)
- 花巻空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
13:501 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 320 7minHanamaki Airport (Bus) Đến Hanamaki Airport Sta. Bảng giờ- Hanamaki Airport Sta.
- 花巻空港駅
- Trạm Xe buýt
13:57Walk73m 6min14:221 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Ichinoseki4minHanamaki Airport Đến Hanamaki Bảng giờ14:40- Kamaishi
- 釜石
- Ga
16:41Walk2.1km 27min -
411:40 - 17:145h 34min JPY 58.220 Đổi tàu 4 lần11:401 StopsJALJAL3523 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 55.600 1h 55minFukuoka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ
- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
13:40Walk71m 5min- Hanamaki Airport (Bus)
- 花巻空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
13:501 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 320 7minHanamaki Airport (Bus) Đến Hanamaki Airport Sta. Bảng giờ- Hanamaki Airport Sta.
- 花巻空港駅
- Trạm Xe buýt
13:57Walk73m 6min14:221 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Ichinoseki4minHanamaki Airport Đến Hanamaki Bảng giờ14:40- Kosano
- 小佐野
- Ga
16:35Walk76m 3min- Kosano Eki-mae
- 小佐野駅前
- Trạm Xe buýt
16:5114 Stops岩手県交通 平田NT線đến Kamihirata New Town Nishi IriguchiJPY 320 14minKosano Eki-mae Đến Kamaishi Shiyakusho Mae Bảng giờ- Kamaishi Shiyakusho Mae
- 釜石市役所前
- Trạm Xe buýt
17:05Walk761m 9min -
503:24 - 22:4719h 23min JPY 593.790
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.