Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
07:36 06/21, 2024
  1. 1
    08:03 - 14:07
    6h 4min JPY 16.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:53
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:58
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    13:58
    14:03
    Kamaishi Eki-mae
    釜石駅前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:06
    Owatari (Iwate)
    大渡(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:07
  2. 2
    07:39 - 14:07
    6h 28min JPY 15.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    07:50
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    11:53
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:52
    Kosano
    小佐野
    Ga
    13:52
    13:55
    Kosano Eki-mae
    小佐野駅前
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:06
    Owatari (Iwate)
    大渡(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:07
  3. 3
    07:39 - 14:07
    6h 28min JPY 15.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    11:53
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:52
    Kosano
    小佐野
    Ga
    13:52
    13:55
    Kosano Eki-mae
    小佐野駅前
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:06
    Owatari (Iwate)
    大渡(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:07
  4. 4
    07:39 - 14:07
    6h 28min JPY 15.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    07:50
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    11:53
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:58
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    13:58
    14:03
    Kamaishi Eki-mae
    釜石駅前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:06
    Owatari (Iwate)
    大渡(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:07
  5. 5
    07:36 - 15:58
    8h 22min JPY 215.700
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    07:36
    15:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.