Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
14:29 06/05, 2024
  1. 1
    16:37 - 07:06
    14h 29min JPY 52.380 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    18:20
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    18:20
    18:25
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:53
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:52
    Kisakata
    象潟
    Ga
    06:52
    07:06
  2. 2
    16:24 - 07:06
    14h 42min JPY 51.860 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:29
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    17:14
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    18:20
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    18:20
    18:25
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:53
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:52
    Kisakata
    象潟
    Ga
    06:52
    07:06
  3. 3
    16:59 - 07:27
    14h 28min JPY 25.570 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    18:50
    18:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    22:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi North Exit
    22:15
    22:24
    Tokyo Sta. Marunouchi Kita-guchi
    東京駅丸の内北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    06:20
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kisakata
    象潟
    Ga
    07:13
    07:27
  4. 4
    15:28 - 07:27
    15h 59min JPY 38.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:51
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    17:43
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:10
    20:16
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:40
    21:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    21:58
    22:06
    Tokyo Sta. Marunouchi Kita-guchi
    東京駅丸の内北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    06:20
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kisakata
    象潟
    Ga
    07:13
    07:27
  5. 5
    14:29 - 01:39
    11h 10min JPY 313.130
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    14:29
    01:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.