Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
14:27 06/12, 2024
  1. 1
    14:39 - 20:02
    5h 23min JPY 31.060 IC JPY 31.053 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tabata
    田端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:28
    15:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:47
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:53
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kisakata
    象潟
    Ga
    19:48
    20:02
  2. 2
    14:33 - 20:02
    5h 29min JPY 30.870 IC JPY 30.861 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:20
    15:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:47
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:53
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kisakata
    象潟
    Ga
    19:48
    20:02
  3. 3
    15:05 - 20:50
    5h 45min JPY 17.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    19:06
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    20:36
    Kisakata
    象潟
    Ga
    20:36
    20:50
  4. 4
    14:55 - 20:50
    5h 55min JPY 17.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:20
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    19:06
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    20:36
    Kisakata
    象潟
    Ga
    20:36
    20:50
  5. 5
    14:27 - 21:02
    6h 35min JPY 200.000
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    14:27
    21:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.