Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
12:46 05/24, 2024
  1. 1
    13:48 - 20:04
    6h 16min JPY 20.150 IC JPY 20.137 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:48
    14:12
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:06
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    15:06
    15:10
    Ueno Koen Yamashita
    上野公園山下
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:14
    Ueno Sta.
    上野駅前
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:23
    Ueno
    上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    15:26
    18:32
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Jumonji
    十文字
    Ga
    19:29
    20:04
  2. 2
    13:10 - 20:04
    6h 54min JPY 18.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:40
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:40
    14:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    15:20
    18:32
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Jumonji
    十文字
    Ga
    19:29
    20:04
  3. 3
    12:46 - 20:04
    7h 18min JPY 20.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:46
    12:55
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:55
    14:10
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:20
    18:32
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Jumonji
    十文字
    Ga
    19:29
    20:04
  4. 4
    12:46 - 20:04
    7h 18min JPY 20.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:46
    12:55
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    12:55
    14:10
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:20
    18:32
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Jumonji
    十文字
    Ga
    19:29
    20:04
  5. 5
    12:46 - 19:29
    6h 43min JPY 194.500
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    12:46
    19:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.