Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
21:40 06/11, 2024
  1. 1
    06:32 - 15:32
    9h 0min JPY 71.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    12:25
    12:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:43
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Jumonji
    十文字
    Ga
    15:13
    15:16
    Jumonji Eki-mae
    十文字駅前
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:32
    Masuda Kura no Sta.
    増田蔵の駅
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:32
  2. 2
    22:36 - 15:32
    16h 56min JPY 26.720 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    08:16
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:22
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:31
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Jumonji
    十文字
    Ga
    15:13
    15:16
    Jumonji Eki-mae
    十文字駅前
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:32
    Masuda Kura no Sta.
    増田蔵の駅
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:32
  3. 3
    22:36 - 17:03
    18h 27min JPY 26.240 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    07:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:25
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    09:25
    09:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    11:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    15:30
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:49
    Jumonji
    十文字
    Ga
    16:49
    16:52
    Jumonji Eki-mae
    十文字駅前
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:03
    Masuda Kura no Sta.
    増田蔵の駅
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:03
  4. 4
    21:40 - 10:58
    13h 18min JPY 362.530
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    21:40
    10:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.