Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
09:13 06/25, 2024
  1. 1
    10:31 - 17:03
    6h 32min JPY 49.630 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:35
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    10:35
    10:38
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:20
    14:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:05
    14:16
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:35
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    16:29
    16:32
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    16:42
    17:02
    Taiikukan-mae(Ogachi Ugomachi)
    体育館前〔雄勝郡羽後町〕
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:03
  2. 2
    10:31 - 17:03
    6h 32min JPY 49.630 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:35
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    10:35
    10:38
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:20
    14:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:05
    14:16
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:35
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    16:29
    16:32
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    16:42
    17:02
    Taiikukan-mae(Ogachi Ugomachi)
    体育館前〔雄勝郡羽後町〕
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:03
  3. 3
    11:31 - 18:23
    6h 52min JPY 44.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:35
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    11:35
    11:38
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    17:21
    17:24
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:22
    Taiikukan-mae(Ogachi Ugomachi)
    体育館前〔雄勝郡羽後町〕
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:23
  4. 4
    11:31 - 18:23
    6h 52min JPY 44.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:35
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    11:35
    11:38
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    17:21
    17:24
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:22
    Taiikukan-mae(Ogachi Ugomachi)
    体育館前〔雄勝郡羽後町〕
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:23
  5. 5
    09:13 - 20:36
    11h 23min JPY 336.700
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    09:13
    20:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.