Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
18:29 05/29, 2024
  1. 1
    19:00 - 09:37
    14h 37min JPY 28.100 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:05
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:49
    20:56
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:45
    00:00
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    06:30
    06:38
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:46
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:56
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    08:56
    08:59
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:37
    Nakamachi (Ogachi Ugomachi)
    仲町〔雄勝郡羽後町〕
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:37
  2. 2
    18:37 - 09:37
    15h 0min JPY 30.100 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:26
    20:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    23:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:58
    00:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:46
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:56
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    08:56
    08:59
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:37
    Nakamachi (Ogachi Ugomachi)
    仲町〔雄勝郡羽後町〕
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:37
  3. 3
    18:37 - 09:37
    15h 0min JPY 30.100 Đổi tàu 10 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:19
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:29
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    23:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:58
    00:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:46
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:56
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    08:56
    08:59
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:37
    Nakamachi (Ogachi Ugomachi)
    仲町〔雄勝郡羽後町〕
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:37
  4. 4
    18:37 - 09:37
    15h 0min JPY 30.100 Đổi tàu 11 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:19
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:29
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:45
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    20:45
    20:52
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    23:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:58
    00:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:46
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:56
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    08:56
    08:59
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:37
    Nakamachi (Ogachi Ugomachi)
    仲町〔雄勝郡羽後町〕
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:37
  5. 5
    18:29 - 06:56
    12h 27min JPY 337.880
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    18:29
    06:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.