Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
19:01 06/18, 2024
  1. 1
    21:40 - 09:37
    11h 57min JPY 22.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    23:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:40
    23:55
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    06:30
    06:38
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:46
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:56
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    08:56
    08:59
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:37
    Nakamachi (Ogachi Ugomachi)
    仲町〔雄勝郡羽後町〕
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:37
  2. 2
    21:07 - 09:37
    12h 30min JPY 7.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    23:09
    Amarume
    余目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:56
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    08:56
    08:59
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:37
    Nakamachi (Ogachi Ugomachi)
    仲町〔雄勝郡羽後町〕
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:37
  3. 3
    20:20 - 09:37
    13h 17min JPY 6.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:09
    Amarume
    余目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:56
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    08:56
    08:59
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:37
    Nakamachi (Ogachi Ugomachi)
    仲町〔雄勝郡羽後町〕
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:37
  4. 4
    20:07 - 09:37
    13h 30min JPY 6.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:27
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakamachi
    坂町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    23:09
    Amarume
    余目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:56
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    08:56
    08:59
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:37
    Nakamachi (Ogachi Ugomachi)
    仲町〔雄勝郡羽後町〕
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:37
  5. 5
    19:01 - 23:38
    4h 37min JPY 89.650
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    19:01
    23:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.