Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
120:58 - 10:1713h 19min JPY 32.010 Đổi tàu 4 lần20:581 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ21:253 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 13 Lên xe: Middle1h 42minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.560 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Himeji Bảng giờ23:338 StopsSUNRIZE Izumođến Tokyo Sân ga: 5 Lên xe: Front/Middle/Back7h 35minJPY 3.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.700 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Solo) JPY 10.800 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single) JPY 12.700 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single Twin) JPY 17.080 Toa giường nằm Hạng A (Giường Private Single Deluxe) JPY 18.500 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Sunrise Twin) 07:167 StopsHayabusaHayabusa 101 đến Morioka Sân ga: 20JPY 17.160 2h 18minJPY 6.000 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.870 Toa Xanh JPY 16.110 Gran Class - Mizusawaesashi
- 水沢江刺
- Ga
- West Exit
09:34Walk52m 3min- Mizusawaesashi Sta.
- 水沢江刺駅
- Trạm Xe buýt
09:3911 Stops岩手県交通 美山病院線đến Mizusawa Sta. East ExitJPY 320 11minMizusawaesashi Sta. Đến Mizusawa Sta. East Exit Bảng giờ- Mizusawa Sta. East Exit
- 水沢駅東口
- Trạm Xe buýt
09:50Walk2.3km 27min -
221:02 - 11:2514h 23min JPY 64.540 Đổi tàu 8 lần21:0222:064 StopsKodamaKodama 876 đến Fukuyama Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 3.740 51min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Hiroshima
- 広島
- Ga
- Shinkansen Exit
22:57Walk425m 5min- BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
- Trạm Xe buýt
23:301 Stopsさくら観光 さくら高速バスExpressway Bus Sakura Expressway Bus đến Liber Hotel Entrance (JR Sakurajima Sta.)JPY 12.500 5h 20minBS広島駅北口〔グラノード広島1F〕 Đến Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus) Bảng giờ- Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
- 神戸市役所前〔さくら高速バス〕
- Trạm Xe buýt
04:50Walk403m 11min05:0220 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến KyotoJPY 730 54minSannomiya(Hyogo) Đến Ibaraki Bảng giờ- Ibaraki
- 茨木〔JR〕
- Ga
- West Exit
05:56Walk1.5km 23min06:2307:201 StopsJALJAL2181 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 43.400 1h 25minOsaka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
08:50Walk71m 5min- Hanamaki Airport (Bus)
- 花巻空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
09:201 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 320 7minHanamaki Airport (Bus) Đến Hanamaki Airport Sta. Bảng giờ- Hanamaki Airport Sta.
- 花巻空港駅
- Trạm Xe buýt
09:27Walk73m 6min10:236 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến IchinosekiJPY 680 31minHanamaki Airport Đến Mizusawa Bảng giờ- Mizusawa
- 水沢
- Ga
10:54Walk204m 3min- Mizusawa Sta. Ent. (Iwate)
- 水沢駅口(岩手県)
- Trạm Xe buýt
11:083 Stops岩手県奥州市 羽田線奥州市〔奥州市コミュニティバス〕 羽田線 đến Unoki (Iwate)JPY 200 7minMizusawa Sta. Ent. (Iwate) Đến 4 Ushi Dori Bảng giờ- 4 Ushi Dori
- 四丑通り
- Trạm Xe buýt
11:15Walk858m 10min -
306:33 - 12:225h 49min JPY 57.230 Đổi tàu 6 lần06:331 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:571 StopsKodamaKodama 773 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trướcKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ07:272 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ10:503 StopsYamabikoYamabiko 53 đến Morioka Sân ga: 1233minJPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.400 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.170 Toa Xanh JPY 6.320 Gran Class 11:305 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến MoriokaJPY 2.310 23minIchinoseki Đến Mizusawa Bảng giờ- Mizusawa
- 水沢
- Ga
11:53Walk2.4km 29min -
421:44 - 12:3414h 50min JPY 56.610 Đổi tàu 7 lần21:441 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ22:1128 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kurume Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 1.500 1h 32minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ23:522 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ10:503 StopsYamabikoYamabiko 53 đến Morioka Sân ga: 1233minJPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.400 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.170 Toa Xanh JPY 6.320 Gran Class 11:305 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến MoriokaJPY 2.310 23minIchinoseki Đến Mizusawa Bảng giờ- Mizusawa
- 水沢
- Ga
11:53Walk88m 3min- Mizusawa Eki-mae (Iwate)
- 水沢駅前(岩手県)
- Trạm Xe buýt
12:206 Stops岩手県交通 水岩線đến Esashi Bus centerJPY 250 9minMizusawa Eki-mae (Iwate) Đến Mizusawa Kogyokoko Mae Bảng giờ- Mizusawa Kogyokoko Mae
- 水沢工業高校前
- Trạm Xe buýt
12:29Walk461m 5min -
520:49 - 13:3316h 44min JPY 476.360
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.