Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → goal

Xuất phát lúc
15:16 06/18, 2024
  1. 1
    17:47 - 10:35
    16h 48min JPY 53.270 IC JPY 53.266 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    17:47
    17:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:50
    18:25
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:40
    20:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:02
    22:10
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:10
    05:47
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:47
    05:54
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:58
    Sanriku
    三陸
    Ga
    09:58
    10:35
  2. 2
    15:47 - 10:35
    18h 48min JPY 33.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    15:47
    15:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    15:50
    18:23
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    18:23
    18:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:40
    21:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:57
    22:05
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:10
    05:47
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:47
    05:54
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:58
    Sanriku
    三陸
    Ga
    09:58
    10:35
  3. 3
    15:47 - 11:06
    19h 19min JPY 68.980 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    15:47
    15:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:50
    16:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:26
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:53
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kesennuma
    気仙沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:58
    Sakari
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:29
    Sanriku
    三陸
    Ga
    10:29
    11:06
  4. 4
    15:27 - 12:11
    20h 44min JPY 34.270 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    15:27
    15:30
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    15:30
    19:20
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:27
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    22:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:42
    22:57
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:00
    Mizusawa Sta. East Exit
    水沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Mizusawa
    水沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kesennuma
    気仙沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    10:18
    Sakari
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:34
    Sanriku
    三陸
    Ga
    11:34
    12:11
  5. 5
    15:16 - 07:27
    16h 11min JPY 407.390
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    15:16
    07:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.