Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
23:51 05/29, 2024
  1. 1
    04:57 - 10:20
    5h 23min JPY 31.300 IC JPY 31.297 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:15
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:57
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:03
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukura
    吹浦
    Ga
    10:05
    10:20
  2. 2
    04:57 - 10:20
    5h 23min JPY 31.580 IC JPY 31.579 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    06:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:15
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:57
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:03
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukura
    吹浦
    Ga
    10:05
    10:20
  3. 3
    04:30 - 10:20
    5h 50min JPY 31.300 IC JPY 31.297 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:15
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:57
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:03
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukura
    吹浦
    Ga
    10:05
    10:20
  4. 4
    04:30 - 13:03
    8h 33min JPY 14.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    08:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukura
    吹浦
    Ga
    12:48
    13:03
  5. 5
    23:51 - 06:56
    7h 5min JPY 293.400
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    23:51
    06:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.