Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
07:04 06/18, 2024
  1. 1
    08:23 - 13:07
    4h 44min JPY 43.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:25
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    08:25
    08:30
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:15
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:38
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:00
    Maesawa
    前沢
    Ga
    East Exit
    13:00
    13:07
  2. 2
    08:23 - 13:07
    4h 44min JPY 43.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:25
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    08:25
    08:30
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:38
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:00
    Maesawa
    前沢
    Ga
    East Exit
    13:00
    13:07
  3. 3
    07:43 - 13:07
    5h 24min JPY 23.960 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:38
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:00
    Maesawa
    前沢
    Ga
    East Exit
    13:00
    13:07
  4. 4
    07:51 - 14:06
    6h 15min JPY 47.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    07:54
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    07:54
    07:59
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:40
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:46
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:32
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    13:59
    Maesawa
    前沢
    Ga
    East Exit
    13:59
    14:06
  5. 5
    07:04 - 18:26
    11h 22min JPY 386.400
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    07:04
    18:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.