Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
11:25 06/17, 2024
  1. 1
    11:42 - 20:25
    8h 43min JPY 86.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:47
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:53
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukura
    吹浦
    Ga
    19:29
    20:25
  2. 2
    11:31 - 20:25
    8h 54min JPY 71.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    11:31
    11:35
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:35
    12:37
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:47
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:53
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukura
    吹浦
    Ga
    19:29
    20:25
  3. 3
    11:39 - 21:32
    9h 53min JPY 49.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:59
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    11:59
    12:05
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:19
    13:43
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:54
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:35
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    20:08
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukura
    吹浦
    Ga
    20:36
    21:32
  4. 4
    11:39 - 21:32
    9h 53min JPY 49.180 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:59
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    11:59
    12:05
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:19
    13:43
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:54
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Sakamachi
    坂町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    20:08
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukura
    吹浦
    Ga
    20:36
    21:32
  5. 5
    11:25 - 04:53
    17h 28min JPY 385.350
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    11:25
    04:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.