Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
20:34 05/24, 2024
  1. 1
    21:16 - 13:19
    16h 3min JPY 19.140 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:38
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:16
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:11
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:52
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    12:28
    Sakari
    Ga
    West Exit
    12:28
    12:32
    Sakari Eki-mae
    盛駅前
    Trạm Xe buýt
    12:34
    13:08
    Tako No Ura Kominkan
    蛸ノ浦公民館
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:19
  2. 2
    21:16 - 13:19
    16h 3min JPY 18.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:38
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:22
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:52
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    12:28
    Sakari
    Ga
    West Exit
    12:28
    12:32
    Sakari Eki-mae
    盛駅前
    Trạm Xe buýt
    12:34
    13:08
    Tako No Ura Kominkan
    蛸ノ浦公民館
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:19
  3. 3
    21:16 - 13:19
    16h 3min JPY 19.440 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:38
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:16
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:11
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:47
    Kosano
    小佐野
    Ga
    10:47
    10:50
    Kosano Eki-mae
    小佐野駅前
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:30
    Kamaishi Eki-mae
    釜石駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:38
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    Exit(Sanriku Tetsudo)
    timetable Bảng giờ
    11:38
    12:28
    Sakari
    Ga
    West Exit
    12:28
    12:32
    Sakari Eki-mae
    盛駅前
    Trạm Xe buýt
    12:34
    13:08
    Tako No Ura Kominkan
    蛸ノ浦公民館
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:19
  4. 4
    06:07 - 15:16
    9h 9min JPY 17.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kesennuma
    気仙沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    13:22
    Ofunato
    大船渡
    Ga
    13:22
    15:16
  5. 5
    20:34 - 05:13
    8h 39min JPY 137.400
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    20:34
    05:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.