Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
13:02 06/08, 2024
  1. 1
    15:32 - 06:17
    14h 45min JPY 50.460 IC JPY 50.451 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    17:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:44
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    West Exit(Center)
    22:44
    22:49
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:14
    Rikuzentakata Sta.
    陸前高田駅
    Trạm Xe buýt
    06:14
    06:17
  2. 2
    15:21 - 06:17
    14h 56min JPY 30.950 IC JPY 30.949 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:50
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit 8
    22:50
    22:55
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:14
    Rikuzentakata Sta.
    陸前高田駅
    Trạm Xe buýt
    06:14
    06:17
  3. 3
    13:48 - 06:17
    16h 29min JPY 27.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:14
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    19:21
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:20
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    20:20
    20:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    22:50
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    West Exit(Center)
    22:50
    22:55
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:14
    Rikuzentakata Sta.
    陸前高田駅
    Trạm Xe buýt
    06:14
    06:17
  4. 4
    13:48 - 06:17
    16h 29min JPY 27.580 IC JPY 27.579 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:14
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    19:21
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    20:29
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    20:29
    20:44
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:50
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit 8
    22:50
    22:55
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:14
    Rikuzentakata Sta.
    陸前高田駅
    Trạm Xe buýt
    06:14
    06:17
  5. 5
    13:02 - 02:30
    13h 28min JPY 384.670
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    13:02
    02:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.