Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
114:57 - 03:4912h 52min JPY 25.400 Đổi tàu 2 lần14:576 StopsHikariHikari 654 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 15min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.950 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.820 Toa Xanh 17:207 StopsKomachiKomachi 39 đến Akita Sân ga: 223h 11minJPY 7.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.430 Toa Xanh 20:38- TÀU ĐI THẲNG
- Yokote
- 横手
- Ga
- Mitsuseki
- 三関
- Ga
21:26Walk25.2km 6h 23min -
214:57 - 03:4912h 52min JPY 38.100 Đổi tàu 6 lần14:572 StopsHikariHikari 654 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.340 28min
JPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.860 Toa Xanh - Nagoya
- 名古屋
- Ga
- Hirokoji Exit
15:25Walk378m 10min- Nagoya Eki-mae (Midland)
- 名古屋駅前〔ミッドランド〕
- Trạm Xe buýt
16:003 Stopsあおい交通 名古屋駅前−空港線あおい交通 名古屋空港直行バス đến Aichi Museum Of FlightJPY 700 20minNagoya Eki-mae (Midland) Đến Prefecture-run Nagoya Airport Bảng giờ- Prefecture-run Nagoya Airport
- 県営名古屋空港
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
16:20Walk48m 3min17:001 StopsFDAFDA357 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 32.000 1h 10minNagoya Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
18:15Walk71m 5min- Hanamaki Airport (Bus)
- 花巻空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
18:251 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 320 7minHanamaki Airport (Bus) Đến Hanamaki Airport Sta. Bảng giờ- Hanamaki Airport Sta.
- 花巻空港駅
- Trạm Xe buýt
18:32Walk73m 6min19:083 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Kitakami17minHanamaki Airport Đến Kitakami Bảng giờ19:2920:59- Mitsuseki
- 三関
- Ga
21:26Walk25.2km 6h 23min -
314:57 - 04:5413h 57min JPY 22.320 Đổi tàu 4 lần14:576 StopsHikariHikari 654 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 15min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.950 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.820 Toa Xanh 17:203 StopsHayabusaHayabusa 39 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 22 Lên xe: Middle1h 32minJPY 5.160 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.820 Toa Xanh JPY 14.060 Gran Class 19:0020:2721:379 StopsJR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)đến Akita Sân ga: 4JPY 12.540 54minShinjo Đến Mitsuseki Bảng giờ- Mitsuseki
- 三関
- Ga
22:31Walk25.2km 6h 23min -
415:57 - 06:3314h 36min JPY 25.400 Đổi tàu 2 lần15:576 StopsHikariHikari 656 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 15min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.950 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.820 Toa Xanh 18:208 StopsKomachiKomachi 41 đến Akita Sân ga: 213h 14minJPY 7.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.430 Toa Xanh 22:00- TÀU ĐI THẲNG
- Yokote
- 横手
- Ga
- Yuzawa
- 湯沢
- Ga
- East Exit
22:47Walk31.9km 7h 46min -
514:32 - 00:3310h 1min JPY 320.700
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.