Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
14:32 06/26, 2024
  1. 1
    14:57 - 03:49
    12h 52min JPY 25.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    17:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    20:31
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Mitsuseki
    三関
    Ga
    21:26
    03:49
  2. 2
    14:57 - 03:49
    12h 52min JPY 38.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:25
    15:35
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:20
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:20
    16:23
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:10
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:20
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    18:32
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:38
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yokote
    横手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:26
    Mitsuseki
    三関
    Ga
    21:26
    03:49
  3. 3
    14:57 - 04:54
    13h 57min JPY 22.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    17:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:52
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    22:31
    Mitsuseki
    三関
    Ga
    22:31
    04:54
  4. 4
    15:57 - 06:33
    14h 36min JPY 25.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    18:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    21:34
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    22:47
    06:33
  5. 5
    14:32 - 00:33
    10h 1min JPY 320.700
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    14:32
    00:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.