Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
14:54 06/02, 2024
  1. 1
    16:01 - 20:57
    4h 56min JPY 14.000 IC JPY 13.999 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:01
    16:07
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    19:01
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    19:42
    Hiraizumi
    平泉
    Ga
    19:42
    20:57
  2. 2
    15:57 - 20:57
    5h 0min JPY 13.810 IC JPY 13.807 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:57
    16:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    19:01
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    19:42
    Hiraizumi
    平泉
    Ga
    19:42
    20:57
  3. 3
    15:53 - 20:57
    5h 4min JPY 13.600 IC JPY 13.597 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:53
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:10
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    19:01
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    19:42
    Hiraizumi
    平泉
    Ga
    19:42
    20:57
  4. 4
    15:38 - 20:57
    5h 19min JPY 13.790 IC JPY 13.789 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:38
    15:44
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    19:01
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    19:42
    Hiraizumi
    平泉
    Ga
    19:42
    20:57
  5. 5
    14:54 - 20:31
    5h 37min JPY 179.500
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    14:54
    20:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.