Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
13:31 06/18, 2024
  1. 1
    14:10 - 03:31
    13h 21min JPY 80.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    20:31
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yokobori
    横堀
    Ga
    21:31
    03:31
  2. 2
    14:10 - 03:31
    13h 21min JPY 77.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:19
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yokote
    横手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:31
    Yokobori
    横堀
    Ga
    21:31
    03:31
  3. 3
    14:05 - 03:31
    13h 26min JPY 93.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:10
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:20
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    18:32
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:38
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yokote
    横手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:31
    Yokobori
    横堀
    Ga
    21:31
    03:31
  4. 4
    14:10 - 04:25
    14h 15min JPY 73.320 IC JPY 73.321 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    18:29
    18:34
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    19:00
    21:20
    Shinjo Eki-mae
    新庄駅前
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:27
    Shinjo
    新庄
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:37
    22:25
    Yokobori
    横堀
    Ga
    22:25
    04:25
  5. 5
    13:31 - 15:43
    50h 12min JPY 476.770
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    13:31
    15:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.