Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
04:11 06/02, 2024
  1. 1
    05:49 - 12:38
    6h 49min JPY 50.450 IC JPY 50.449 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:10
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    12:10
    12:38
  2. 2
    04:35 - 12:49
    8h 14min JPY 26.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:10
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    12:10
    12:15
    Omachi Dori (Iwate)
    大町通り(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:47
    Ichinoseki Keisatsusho
    一関警察署
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:49
  3. 3
    04:35 - 12:50
    8h 15min JPY 26.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:10
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    12:10
    12:15
    Omachi Dori (Iwate)
    大町通り(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:48
    中野[一関]
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:50
  4. 4
    06:46 - 13:29
    6h 43min JPY 56.130 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:36
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:36
    08:43
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:35
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:38
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:10
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    13:10
    13:15
    Omachi Dori (Iwate)
    大町通り(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:24
    Enma Tera-mae
    円満寺前
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:29
  5. 5
    04:11 - 17:16
    13h 5min JPY 413.530
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    04:11
    17:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.