Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
10:31 05/31, 2024
  1. 1
    12:04 - 16:30
    4h 26min JPY 40.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    12:17
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    12:17
    12:25
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:10
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    16:10
    16:30
  2. 2
    10:45 - 16:36
    5h 51min JPY 23.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    13:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    16:10
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    16:10
    16:15
    Omachi Dori (Iwate)
    大町通り(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:36
    Ichinoseki Shiyakusho Mae
    一関市役所前
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:36
  3. 3
    12:36 - 16:52
    4h 16min JPY 45.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    12:36
    12:40
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:40
    13:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:20
    15:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    16:32
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    16:32
    16:52
  4. 4
    12:36 - 16:52
    4h 16min JPY 45.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    12:36
    12:40
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:40
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:20
    15:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    16:32
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    16:32
    16:52
  5. 5
    10:31 - 21:31
    11h 0min JPY 365.000
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    10:31
    21:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.