Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
112:04 - 16:304h 26min JPY 40.140 Đổi tàu 4 lần12:042 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Minoh-kayano Sân ga: 2JPY 190 4minShin-osaka Đến Esaka Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Esaka
- 江坂
- Ga
3 StopsKita-Osaka Kyuko Railwayđến Minoh-kayano Sân ga: 2 Lên xe: 10JPY 140 8minEsaka Đến Senrichuo Bảng giờ- Senrichuo
- 千里中央(北大阪急行電鉄)
- Ga
12:17Walk0m 8min12:304 StopsOsaka Monorailđến Osaka Airport Sân ga: 2JPY 340 13minSenrichuo(Osaka Monorail) Đến Osaka Airport Bảng giờ13:2514:48- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ15:393 StopsYamabikoYamabiko 63 đến Morioka Sân ga: 11JPY 1.980 31minJPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.400 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.170 Toa Xanh JPY 6.320 Gran Class - Ichinoseki
- 一ノ関
- Ga
- West Exit
16:10Walk1.6km 20min -
210:45 - 16:365h 51min JPY 23.050 Đổi tàu 2 lần10:455 StopsNozomiNozomi 12 đến Tokyo Sân ga: 27 Lên xe: Middle/Back2h 30min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-osaka Đến Tokyo Bảng giờ13:369 StopsYamabikoYamabiko 63 đến Morioka Sân ga: 22JPY 12.870 2h 34minJPY 5.050 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.450 Toa Xanh JPY 13.600 Gran Class - Ichinoseki
- 一ノ関
- Ga
- West Exit
16:10Walk258m 5min- Omachi Dori (Iwate)
- 大町通り(岩手県)
- Trạm Xe buýt
16:324 Stops岩手県交通 [10]厳美渓線đến Genbi Shogakko IriguchiJPY 170 4minOmachi Dori (Iwate) Đến Ichinoseki Shiyakusho Mae Bảng giờ- Ichinoseki Shiyakusho Mae
- 一関市役所前
- Trạm Xe buýt
16:36Walk43m 0min -
312:36 - 16:524h 16min JPY 45.400 Đổi tàu 3 lần
- Shin-osaka
- 新大阪
- Ga
- Central Exit
12:36Walk90m 4min- Shin-Osaka Sta.
- 新大阪駅〔正面口〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
12:402 Stops阪急観光バス 新大阪駅-伊丹空港đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)JPY 510 30minShin-Osaka Sta. Đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal) Bảng giờ- Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
- 大阪国際空港〔北ターミナル〕
- Trạm Xe buýt
13:10Walk202m 5min13:451 StopsJALJAL2185 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 43.400 1h 20minOsaka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
15:10Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
15:201 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 320 7minHanamaki Airport Mae Đến Hanamaki Airport Sta. Bảng giờ- Hanamaki Airport Sta.
- 花巻空港駅
- Trạm Xe buýt
15:27Walk73m 6min15:3411 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến IchinosekiJPY 1.170 58minHanamaki Airport Đến Ichinoseki Bảng giờ- Ichinoseki
- 一ノ関
- Ga
- West Exit
16:32Walk1.6km 20min -
412:36 - 16:524h 16min JPY 45.400 Đổi tàu 3 lần
- Shin-osaka
- 新大阪
- Ga
- Central Exit
12:36Walk90m 4min- Shin-Osaka Sta.
- 新大阪駅〔正面口〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
12:401 Stops阪急観光バス 新大阪駅-伊丹空港đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)JPY 510 25minShin-Osaka Sta. Đến Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal) Bảng giờ- Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
- 大阪国際空港〔南ターミナル〕
- Trạm Xe buýt
13:05Walk244m 6min13:451 StopsJALJAL2185 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 43.400 1h 20minOsaka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
15:10Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
15:201 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 320 7minHanamaki Airport Mae Đến Hanamaki Airport Sta. Bảng giờ- Hanamaki Airport Sta.
- 花巻空港駅
- Trạm Xe buýt
15:27Walk73m 6min15:3411 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến IchinosekiJPY 1.170 58minHanamaki Airport Đến Ichinoseki Bảng giờ- Ichinoseki
- 一ノ関
- Ga
- West Exit
16:32Walk1.6km 20min -
510:31 - 21:3111h 0min JPY 365.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.