Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
19:32 06/04, 2024
  1. 1
    20:12 - 07:28
    11h 16min JPY 11.910 IC JPY 11.908 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    20:12
    20:15
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    22:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    22:09
    22:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Main Exit
    22:35
    22:39
    Ueno Sta.
    上野駅前
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:20
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    07:14
    07:26
    Shimoyasucho
    下安町
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:28
  2. 2
    20:08 - 07:28
    11h 20min JPY 13.210 IC JPY 13.199 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    22:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:41
    Ueno
    上野
    Ga
    Main Exit
    22:41
    22:45
    Ueno Sta.
    上野駅前
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:20
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    07:14
    07:26
    Shimoyasucho
    下安町
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:28
  3. 3
    20:08 - 07:28
    11h 20min JPY 13.210 IC JPY 13.199 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    22:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:45
    Ueno
    上野
    Ga
    Main Exit
    22:45
    22:49
    Ueno Sta.
    上野駅前
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:20
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    07:14
    07:26
    Shimoyasucho
    下安町
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:28
  4. 4
    21:13 - 09:17
    12h 4min JPY 32.650 IC JPY 32.636 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:15
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:01
    Izumicho (Sakata)
    泉町(酒田市)
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:17
  5. 5
    19:32 - 02:20
    6h 48min JPY 201.260
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    19:32
    02:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.