Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
13:56 06/22, 2024
  1. 1
    15:17 - 22:22
    7h 5min JPY 63.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:44
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    16:44
    16:52
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    17:05
    17:29
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:31
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:15
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    21:20
    21:23
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:25
    22:01
    Izumicho (Sakata)
    泉町(酒田市)
    Trạm Xe buýt
    22:01
    22:22
  2. 2
    15:17 - 23:40
    8h 23min JPY 13.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:44
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    16:44
    16:52
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:10
    20:19
    Sanjo‧Tsubame
    三条・燕
    Trạm Xe buýt
    20:19
    20:44
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    Tsubame Exit
    timetable Bảng giờ
    20:47
    20:59
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    23:17
    Sakata
    酒田
    Ga
    23:17
    23:40
  3. 3
    15:17 - 23:40
    8h 23min JPY 12.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:44
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:43
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:35
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    20:36
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakamachi
    坂町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    23:17
    Sakata
    酒田
    Ga
    23:17
    23:40
  4. 4
    14:25 - 23:40
    9h 15min JPY 14.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    14:25
    14:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:30
    16:50
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    16:50
    16:53
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:10
    20:19
    Sanjo‧Tsubame
    三条・燕
    Trạm Xe buýt
    20:19
    20:44
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    Tsubame Exit
    timetable Bảng giờ
    20:47
    20:59
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    23:17
    Sakata
    酒田
    Ga
    23:17
    23:40
  5. 5
    13:56 - 20:54
    6h 58min JPY 220.240
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    13:56
    20:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.