Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
111:49 - 20:038h 14min JPY 56.610 Đổi tàu 4 lần11:4911 StopsKuroshioKuroshio 22 đến Shin-osaka Lên xe: FrontJPY 4.510 3h 44min
JPY 2.950 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.610 Toa Xanh - Tennoji
- 天王寺
- Ga
- South Exit
15:33Walk362m 5min- Abenobashi
- あべの橋
- Trạm Xe buýt
16:001 Stops阪急観光バス あべの橋(天王寺)-伊丹空港đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)JPY 650 30minAbenobashi Đến Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal) Bảng giờ- Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
- 大阪国際空港〔南ターミナル〕
- Trạm Xe buýt
16:30Walk244m 6min17:101 StopsJALJAL2213 đến Sendai AirportJPY 43.600 1h 15minOsaka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ18:35- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ19:303 StopsHayabusaHayabusa 107 đến Morioka Sân ga: 11JPY 1.980 31minJPY 2.500 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.270 Toa Xanh JPY 8.510 Gran Class - Ichinoseki
- 一ノ関
- Ga
- West Exit
20:01Walk132m 2min -
211:49 - 20:038h 14min JPY 56.400 Đổi tàu 5 lần11:4912 StopsKuroshioKuroshio 22 đến Shin-osakaJPY 4.510 3h 57min
JPY 2.950 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.610 Toa Xanh - Osaka
- 大阪
- Ga
15:46Walk0m 15min16:019 StopsHankyu Takarazuka Lineđến Hibarigaokahanayashiki Sân ga: 4, 5 Lên xe: FrontJPY 240 20minOsaka-Umeda(Hankyu Line) Đến Hotarugaike Bảng giờ16:261 StopsOsaka Monorailđến Osaka Airport Sân ga: 2JPY 200 3minHotarugaike Đến Osaka Airport Bảng giờ17:101 StopsJALJAL2213 đến Sendai AirportJPY 43.600 1h 15minOsaka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ18:35- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ19:303 StopsHayabusaHayabusa 107 đến Morioka Sân ga: 11JPY 1.980 31minJPY 2.500 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.270 Toa Xanh JPY 8.510 Gran Class - Ichinoseki
- 一ノ関
- Ga
- West Exit
20:01Walk132m 2min -
312:25 - 21:028h 37min JPY 28.000 Đổi tàu 3 lần12:258 StopsNankiNanki 6 đến NagoyaJPY 3.080 2h 47min
JPY 2.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước 15:1611 StopsKintetsu Nagoya Line Expressđến Kintetsu-Nagoya Sân ga: 6 Lên xe: FrontJPY 1.210 1h 12minTsu Đến Kintetsu-Nagoya Bảng giờ- Kintetsu-Nagoya
- 近鉄名古屋
- Ga
- North Exit
16:28Walk392m 15min16:436 StopsHikariHikari 514 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Middle/Back1h 59minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.370 Toa Xanh 18:566 StopsHayabusaHayabusa 109 đến Morioka Sân ga: 22JPY 11.330 2h 4minJPY 6.000 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.870 Toa Xanh JPY 16.110 Gran Class - Ichinoseki
- 一ノ関
- Ga
- West Exit
21:00Walk132m 2min -
410:06 - 21:0210h 56min JPY 23.570 Đổi tàu 4 lần10:066 StopsJR Kisei Main Line[Kinokuni Line](Shingu-Wakayama)đến Shingu23minKiikatsuura Đến Shingu Bảng giờ10:5214:35
- TÀU ĐI THẲNG
- Tsu
- 津
- Ga
4 StopsMieMie 16 đến Nagoya Lên xe: Middle/Back1h 1minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước 16:436 StopsHikariHikari 514 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Middle/Back1h 59minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.370 Toa Xanh 18:566 StopsHayabusaHayabusa 109 đến Morioka Sân ga: 22JPY 13.390 2h 4minJPY 6.000 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.870 Toa Xanh JPY 16.110 Gran Class - Ichinoseki
- 一ノ関
- Ga
- West Exit
21:00Walk132m 2min -
510:06 - 22:1712h 11min JPY 372.340
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.