Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
13:21 05/25, 2024
  1. 1
    14:45 - 21:06
    6h 21min JPY 35.010 IC JPY 35.011 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:54
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    16:54
    17:02
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    17:20
    19:46
    Katahama (Miyagi)
    片浜(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:54
    Matsuiwa
    松岩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:13
    Minamikesennuma
    南気仙沼
    Ga
    20:13
    21:06
  2. 2
    14:45 - 21:06
    6h 21min JPY 35.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    17:25
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maeyachi
    前谷地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yanaizu(Miyagi)
    柳津(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    20:13
    Minamikesennuma
    南気仙沼
    Ga
    20:13
    21:06
  3. 3
    14:45 - 21:24
    6h 39min JPY 35.210 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    17:25
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maeyachi
    前谷地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yanaizu(Miyagi)
    柳津(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    20:22
    Kesennuma
    気仙沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:19
    Hachiman-Ohashi(Toryo-Koko)
    八幡大橋(東陵高校)
    Ga
    21:19
    21:24
  4. 4
    13:52 - 21:24
    7h 32min JPY 22.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    14:40
    14:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    15:06
    16:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    19:01
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kesennuma
    気仙沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:19
    Hachiman-Ohashi(Toryo-Koko)
    八幡大橋(東陵高校)
    Ga
    21:19
    21:24
  5. 5
    13:21 - 23:40
    10h 19min JPY 326.530
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    13:21
    23:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.