Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
11:05 05/29, 2024
  1. 1
    12:33 - 17:54
    5h 21min JPY 41.950 IC JPY 41.947 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:20
    15:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:45
    Nakamachi (Yamagata)
    中町(山形県)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:54
  2. 2
    11:57 - 17:54
    5h 57min JPY 41.950 IC JPY 41.947 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    14:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:15
    15:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:45
    Nakamachi (Yamagata)
    中町(山形県)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:54
  3. 3
    11:53 - 17:54
    6h 1min JPY 67.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    12:27
    12:37
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:40
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:45
    Nakamachi (Yamagata)
    中町(山形県)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:54
  4. 4
    11:33 - 17:54
    6h 21min JPY 41.950 IC JPY 41.947 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    14:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:15
    15:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:45
    Nakamachi (Yamagata)
    中町(山形県)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:54
  5. 5
    11:05 - 19:10
    8h 5min JPY 274.200
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    11:05
    19:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.