Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
12:00 06/13, 2024
  1. 1
    15:17 - 22:04
    6h 47min JPY 63.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:44
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    16:44
    16:52
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    17:05
    17:29
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:31
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:15
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    21:20
    21:23
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:55
    Nakamachi (Yamagata)
    中町(山形県)
    Trạm Xe buýt
    21:55
    22:04
  2. 2
    13:17 - 22:28
    9h 11min JPY 13.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:51
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:37
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    16:31
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    North Exit
    16:31
    16:35
    Naoetsu Eki-mae
    直江津駅前
    Trạm Xe buýt
    16:37
    19:14
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    19:54
    22:04
    Sakata
    酒田
    Ga
    22:04
    22:28
  3. 3
    12:01 - 22:28
    10h 27min JPY 15.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:11
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    19:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    22:04
    Sakata
    酒田
    Ga
    22:04
    22:28
  4. 4
    13:17 - 23:41
    10h 24min JPY 11.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:51
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:29
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    17:52
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    20:36
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakamachi
    坂町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    23:17
    Sakata
    酒田
    Ga
    23:17
    23:41
  5. 5
    12:00 - 19:02
    7h 2min JPY 219.540
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    12:00
    19:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.