Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
18:08 05/26, 2024
  1. 1
    18:48 - 07:23
    12h 35min JPY 24.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    21:03
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    22:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    East Exit(North)
    23:39
    23:46
    Omiya Sta. east exit
    大宮駅東口
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    23:50
    07:15
    Sakata Kaisen Ichibamae
    さかた海鮮市場前
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:23
  2. 2
    18:55 - 09:52
    14h 57min JPY 16.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    18:55
    19:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:00
    20:57
    Meitetsu-Gifu (Bus)
    名鉄岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    ロフト前
    20:57
    21:05
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:46
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    21:46
    21:52
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:39
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:49
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    09:33
    Sakata
    酒田
    Ga
    09:33
    09:52
  3. 3
    18:56 - 09:54
    14h 58min JPY 16.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    18:56
    19:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:00
    21:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:39
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:49
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    09:33
    Sakata
    酒田
    Ga
    09:33
    09:36
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:53
    Kotobukicho (Yamagata)
    寿町(山形県)
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:54
  4. 4
    18:54 - 09:54
    15h 0min JPY 16.390 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:26
    22:36
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:39
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:49
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    09:33
    Sakata
    酒田
    Ga
    09:33
    09:36
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:53
    Kotobukicho (Yamagata)
    寿町(山形県)
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:54
  5. 5
    18:08 - 01:02
    6h 54min JPY 219.540
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    18:08
    01:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.