Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
07:59 06/19, 2024
  1. 1
    08:12 - 15:01
    6h 49min JPY 13.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:54
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    12:30
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    14:50
    Sakata
    酒田
    Ga
    14:50
    15:01
  2. 2
    08:12 - 16:30
    8h 18min JPY 15.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:19
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:29
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakata
    酒田
    Ga
    16:16
    16:20
    Eki-higashi Chikado-mae
    駅東地下道前
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:29
    Hamada Community Center Mae
    浜田コミセン前
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:30
  3. 3
    08:12 - 17:10
    8h 58min JPY 12.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    09:11
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:08
    Myokokogen
    妙高高原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:09
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:56
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    16:59
    Sakata
    酒田
    Ga
    16:59
    17:10
  4. 4
    12:10 - 17:54
    5h 44min JPY 37.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    14:43
    14:48
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:43
    Sakata Shiyakusho Mae
    酒田市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:54
  5. 5
    07:59 - 13:51
    5h 52min JPY 189.500
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    07:59
    13:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.