Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
16:33 06/01, 2024
  1. 1
    16:55 - 06:39
    13h 44min JPY 33.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:14
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    21:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi North Exit
    21:23
    21:32
    Tokyo Sta. Marunouchi Kita-guchi
    東京駅丸の内北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    06:30
    Sakata Kaisen Ichibamae
    さかた海鮮市場前
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:39
  2. 2
    16:55 - 07:12
    14h 17min JPY 12.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:14
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    18:23
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakata
    酒田
    Ga
    06:49
    07:12
  3. 3
    16:55 - 07:32
    14h 37min JPY 12.760 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:14
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    18:23
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakata
    酒田
    Ga
    06:49
    06:52
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:29
    Shiyakusho Nishi (Yamagata)
    市役所西(山形県)
    Trạm Xe buýt
    07:29
    07:32
  4. 4
    16:55 - 07:45
    14h 50min JPY 20.130 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:14
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    19:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amarume
    余目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:25
    Sakata
    酒田
    Ga
    07:25
    07:28
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Sankyo Soko Mae
    山居倉庫前
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:45
  5. 5
    16:33 - 01:50
    9h 17min JPY 140.900
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    16:33
    01:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.